1. Thỏa thuận không cạnh tranh là gì?
Thỏa thuận không cạnh tranh trong lao động (Non-compete agreement - NCA) hiện tại vẫn chưa được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật tại Việt Nam. Hiện nay, phần lớn các quy định về thỏa thuận này được thể hiện dưới dạng cam kết và quy định trong hợp đồng lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Có thể hiểu rằng thỏa thuận không cạnh tranh trong lao động (Non-compete agreement - NCA) là một thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, trong đó người lao động cam kết không tiết lộ thông tin, bí mật kinh doanh và công nghệ của công ty cho bên thứ ba trong suốt hoặc sau khi làm việc tại doanh nghiệp đó.
Những quy định của thỏa thuận không cạnh tranh thường bao gồm các nội dung sau:
- Nghĩa vụ của người lao động;
- Trách nhiệm khi vi phạm thỏa thuận;
- Và các nội dung liên quan khác.
Thỏa thuận không cạnh tranh là gì?
2. Tại sao các doanh nghiệp áp dụng thỏa thuận không cạnh tranh?
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 21 Bộ luật Lao động 2019, khi người lao động làm việc có liên quan trực tiếp đến bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ theo quy định của pháp luật thì người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận bằng văn bản với người lao động về nội dung, thời hạn bảo vệ bí mật kinh doanh, bảo vệ bí mật công nghệ, quyền lợi và việc bồi thường trong trường hợp vi phạm.
Các doanh nghiệp áp dụng thỏa thuận không cạnh tranh vì nhiều lý do quan trọng, nhằm bảo vệ lợi ích và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số lý do chính:
2.1 Bảo vệ bí mật thương mại
Các doanh nghiệp thường sở hữu những thông tin nhạy cảm và độc quyền, chẳng hạn như công thức sản phẩm, quy trình sản xuất, danh sách khách hàng, và chiến lược kinh doanh. Thỏa thuận không cạnh tranh giúp ngăn chặn nhân viên cũ tiết lộ hoặc sử dụng những thông tin này cho đối thủ cạnh tranh.
2.2 Duy trì lợi thế cạnh tranh
Thỏa thuận không cạnh tranh giúp bảo vệ lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp bằng cách ngăn chặn việc nhân viên chuyển sang làm việc cho đối thủ và mang theo những kiến thức, kỹ năng đã học được trong quá trình làm việc.
Tại sao các doanh nghiệp áp dụng thỏa thuận không cạnh tranh?
2.3 Đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên
Doanh nghiệp thường đầu tư nhiều vào việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên. Thỏa thuận không cạnh tranh đảm bảo rằng nhân viên không rời bỏ công ty sau khi được đào tạo và sử dụng những kỹ năng đó để cạnh tranh lại với doanh nghiệp.
2.4 Giảm thiểu rủi ro về xung đột lợi ích
Khi nhân viên có khả năng làm việc cho đối thủ cạnh tranh, rủi ro về xung đột lợi ích có thể gia tăng. Thỏa thuận không cạnh tranh giúp giảm thiểu rủi ro này bằng cách đảm bảo rằng nhân viên không thể dễ dàng chuyển sang làm việc cho đối thủ sau khi rời công ty.
3. Các vướng mắc pháp lý khi áp dụng thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh
3.1 Căn cứ pháp lý của việc áp dụng thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh
Hiện nay, pháp luật chưa đưa ra các quy định cụ thể hoặc khái niệm rõ ràng về thỏa thuận không cạnh tranh (Non-compete agreement - NCA). Điều này dẫn đến thắc mắc về việc liệu áp dụng thỏa thuận không cạnh tranh khi ký kết hợp đồng lao động có làm cho hợp đồng bị vô hiệu hay không. Tuy nhiên, theo Khoản 2 Điều 21 Bộ luật Lao động 2019, khi người lao động làm việc liên quan trực tiếp đến bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ, người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận bằng văn bản với người lao động về nội dung, thời hạn bảo vệ bí mật kinh doanh, bảo vệ bí mật công nghệ, quyền lợi và việc bồi thường trong trường hợp vi phạm.
Quy định này được coi là căn cứ pháp lý vững chắc để doanh nghiệp có thể áp dụng các thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh trong hợp đồng lao động mà không lo ngại về việc hợp đồng bị vô hiệu.
3.2 Tranh chấp liên quan đến thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh là tranh chấp thương mại hay lao động
Hiện nay, việc xác định quan hệ tranh chấp trong các vụ án liên quan đến thỏa thuận không cạnh tranh và bảo mật thông tin vẫn là vấn đề gây nhiều tranh cãi. Một số quan điểm cho rằng, vi phạm thỏa thuận không cạnh tranh thuộc về tranh chấp thương mại và cạnh tranh, vì ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của doanh nghiệp và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Tuy nhiên, trên thực tế, thỏa thuận không cạnh tranh được thiết lập dựa trên quy định trong hợp đồng lao động, và hình thành từ mối quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động. Thêm vào đó, thỏa thuận không cạnh tranh cũng đã được điều chỉnh bởi Khoản 2 Điều 21 Bộ luật Lao động 2019. Do đó, các tranh chấp liên quan đến thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh sẽ phù hợp hơn khi được coi là quan hệ tranh chấp trong lĩnh vực lao động. Tất nhiên, việc xác định quan hệ pháp luật của tranh chấp sẽ phụ thuộc vào điều kiện và tình huống cụ thể của từng trường hợp và sẽ do cơ quan giải quyết tranh chấp có thẩm quyền quyết định.
Các vướng mắc pháp lý khi áp dụng thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường lao động hiện nay, thỏa thuận không cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của cả doanh nghiệp và người lao động. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng, các bên cần thận trọng trong việc soạn thảo và thực thi thỏa thuận này. Đồng thời, cần hiểu rõ quy định pháp luật và các nguyên tắc cơ bản về quyền tự do lao động. Bằng cách đó, chúng ta có thể tạo ra môi trường làm việc lành mạnh, bền vững và mang lại lợi ích tối đa cho tất cả các bên liên quan.
Cần nhận đầy đủ nội dung các công văn trên, hoặc trao đổi thêm bất kỳ nội dung nào khác, quý vị có thể liên hệ tới chúng tôi (miễn phí):
15 Hoàng Hoa Thám, Phường 06, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh